SL
|
TT
|
Tên chương trình đào tạo
|
Trình độ
|
Loại hình
|
Kết quả đánh giá chất lượng
|
Giấy chứng nhận
|
Thời hạn nộp BC giữa kỳ
|
Tình trạng nộp BC giữa kỳ
|
Thời hạn hết hạn GCN KDCLGD
|
|
|
Năm 2017
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Trường Đại học Giao
thông Vận tải
|
1
|
1
|
Khai thác vận tải
|
ĐH
|
CQ
|
09/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
23/09/2019
|
Đã nộp
|
23/03/2022
|
2
|
2
|
Kinh tế vận tải
|
ĐH
|
CQ
|
10/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
23/09/2019
|
Đã nộp
|
23/03/2022
|
3
|
3
|
Kinh tế xây dựng
|
ĐH
|
CQ
|
11/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
23/09/2019
|
Đã nộp
|
23/03/2022
|
4
|
4
|
Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
|
ĐH
|
CQ
|
12/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
23/09/2019
|
Đã nộp
|
23/03/2022
|
5
|
5
|
Kỹ thuật xây dựng
(chuyên sâu xây dựng công trình giao thông)
|
ĐH
|
CQ
|
13/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
23/09/2019
|
Đã nộp
|
23/03/2022
|
|
|
Năm 2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Trường Đại học Sư phạm
Hà Nội
|
6
|
1
|
Giáo dục tiểu học
|
ĐH
|
CQ
|
02/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
04/10/2021
|
Đã nộp
|
04/04/2024
|
7
|
2
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
CLC
|
03/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
04/10/2021
|
Đã nộp
|
04/04/2024
|
|
II
|
Trường Đại học Vinh
|
8
|
1
|
Ngôn ngữ Anh
|
ĐH
|
CQ
|
04/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
04/10/2021
|
Đã nộp
|
04/04/2024
|
9
|
2
|
Quản trị Kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
05/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
04/10/2021
|
Đã nộp
|
04/04/2024
|
10
|
3
|
Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
|
ĐH
|
CQ
|
06/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
04/10/2021
|
Đã nộp
|
04/04/2024
|
|
III
|
Trường Đại học Y Dược,
Đại học Huế
|
11
|
1
|
Điều dưỡng
|
ĐH
|
CQ
|
07/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
12
|
2
|
Y tế công cộng
|
ĐH
|
CQ
|
08/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
13
|
3
|
Dược học
|
ĐH
|
CQ
|
09/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
|
IV
|
Trường Đại học Sư
phạm, Đại học Thái Nguyên
|
14
|
1
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
CQ
|
10/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
15
|
2
|
Sư phạm lịch sử
|
ĐH
|
CQ
|
11/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
16
|
3
|
Giáo dục mầm non
|
ĐH
|
CQ
|
12/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
17
|
4
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
CQ
|
13/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
18
|
5
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
CQ
|
14/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
19
|
6
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
CQ
|
15/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
20
|
7
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
CQ
|
16/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
|
V
|
Trường Đại học Đồng
Tháp
|
21
|
1
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
CQ
|
17/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
22
|
2
|
Giáo dục tiểu học
|
ĐH
|
CQ
|
18/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
23
|
3
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
CQ
|
19/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
|
VI
|
Trường Đại học Thủy
lợi
|
24
|
1
|
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
20/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
25
|
2
|
Quản lý xây dựng
|
ĐH
|
CQ
|
21/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
26
|
3
|
Kỹ thuật xây dựng công
trình thủy
|
ĐH
|
CQ
|
22/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
|
VII
|
Trường Đại học Hồng
Đức
|
27
|
1
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
CQ
|
23/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
28
|
2
|
Giáo dục tiểu học
|
ĐH
|
CQ
|
24/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
Đã nộp
|
14/10/2024
|
|
VIII
|
Trường Đại học Mỏ -
Địa chất
|
29
|
1
|
Kỹ thuật Điều khiển và
Tự động hóa
|
ĐH
|
CQ
|
25/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
|
14/10/2024
|
30
|
2
|
Kỹ thuật Địa chất
|
ĐH
|
CQ
|
26/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
|
14/10/2024
|
31
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
27/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
|
14/10/2024
|
32
|
4
|
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
28/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
14/04/2022
|
|
14/10/2024
|
|
IX
|
Trường Đại học Nam Cần
Thơ
|
33
|
1
|
Dược học
|
ĐH
|
CQ
|
29/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
34
|
2
|
Luật Kinh tế
|
ĐH
|
CQ
|
30/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
35
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
31/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
36
|
4
|
Kỹ thuật xây dựng
|
ĐH
|
CQ
|
32/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
12/04/2022
|
Đã nộp
|
12/10/2024
|
|
|
Năm 2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Trường Đại học Hà
Nội
|
37
|
1
|
Ngôn ngữ Nhật
|
ĐH
|
CQ
|
01/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
Đã nộp
|
23/03/2025
|
38
|
2
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
ĐH
|
CQ
|
02/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
Đã nộp
|
23/03/2025
|
39
|
3
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
03/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
Đã nộp
|
23/03/2025
|
|
II
|
Trường ĐH Công nghệ
Đồng Nai
|
40
|
1
|
Công nghệ thực phẩm
|
ĐH
|
CQ
|
04/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
Đã nộp
|
23/03/2025
|
41
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử
|
ĐH
|
CQ
|
05/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
Đã nộp
|
23/03/2025
|
|
III
|
Trường Đại học Thủ Dầu
Một
|
42
|
1
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
CQ
|
06/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2022
|
Đã nộp
|
30/03/2025
|
43
|
2
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
CQ
|
07/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2022
|
Đã nộp
|
30/03/2025
|
44
|
3
|
Giáo dục tiểu học
|
ĐH
|
CQ
|
08/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2022
|
Đã nộp
|
30/03/2025
|
45
|
4
|
Giáo dục mầm non
|
ĐH
|
CQ
|
09/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2022
|
Đã nộp
|
30/03/2025
|
|
IV
|
Trường Đại học Lâm
nghiệp
|
46
|
1
|
Quản lý đất đai
|
ĐH
|
CQ
|
10/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
Đã nộp
|
25/03/2025
|
47
|
2
|
Quản lý tài nguyên
rừng
|
ĐH
|
CQ
|
11/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
Đã nộp
|
25/03/2025
|
48
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
12/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
Đã nộp
|
25/03/2025
|
|
V
|
Trường Đại học Tài
nguyên và Môi trường Hà Nội
|
49
|
1
|
Quản lý đất đai
|
ĐH
|
CQ
|
13/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
Đã nộp
|
27/03/2025
|
50
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
|
ĐH
|
CQ
|
14/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
Đã nộp
|
27/03/2025
|
51
|
3
|
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
15/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
Đã nộp
|
27/03/2025
|
|
VI
|
Trường Đại học Sư
phạm, Đại học Huế
|
52
|
1
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
CQ
|
16/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
01/10/2022
|
Đã nộp
|
01/04/2025
|
53
|
2
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
CQ
|
17/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
01/10/2022
|
Đã nộp
|
01/04/2025
|
54
|
3
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
CQ
|
18/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
01/10/2022
|
Đã nộp
|
01/04/2025
|
|
VII
|
Trường Đại
học Tây Đô
|
55
|
1
|
Dược học
|
ĐH
|
CQ
|
19/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
Đã nộp
|
25/03/2025
|
56
|
2
|
Tài chính-Ngân hàng
|
ĐH
|
CQ
|
20/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
Đã nộp
|
25/03/2025
|
57
|
3
|
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
21/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
Đã nộp
|
25/03/2025
|
58
|
4
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
22/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
Đã nộp
|
25/03/2025
|
|
VIII
|
Trường Đại học Thủy
Lợi
|
59
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật xây
dựng
|
ĐH
|
CQ
|
23/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
|
25/03/2025
|
60
|
2
|
Kỹ thuật xây dựng
|
ĐH
|
CQ
|
24/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
|
25/03/2025
|
61
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
25/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
|
25/03/2025
|
62
|
4
|
Kinh tế
|
ĐH
|
CQ
|
26/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
23/09/2022
|
|
25/03/2025
|
|
IX
|
Trường Đại
học Hùng Vương
|
63
|
1
|
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
27/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
Đã nộp
|
27/03/2025
|
64
|
2
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
28/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
Đã nộp
|
27/03/2025
|
65
|
3
|
Giáo dục tiểu học
|
ĐH
|
CQ
|
29/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
Đã nộp
|
27/03/2025
|
|
X
|
Trường Đại học Ngoại
thương
|
66
|
1
|
Kinh doanh quốc tế
(Kinh doanh quốc tế)
|
ĐH
|
CQ
|
30/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
Đã nộp
|
27/03/2025
|
67
|
2
|
Tài chính – Ngân hàng
(Phân tích và Đầu tư tài chính)
|
ĐH
|
CQ
|
31/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
Đã nộp
|
27/03/2025
|
68
|
3
|
Kinh tế quốc tế (Kinh
tế và Phát triển quốc tế)
|
ĐH
|
CQ
|
32/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
Đã nộp
|
27/03/2025
|
69
|
4
|
Luật (Luật thương mại
quốc tế)
|
ĐH
|
CQ
|
33/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
27/09/2022
|
Đã nộp
|
27/03/2025
|
|
XI
|
Trường Đại học Thương
mại
|
70
|
1
|
Marketing
|
ĐH
|
CQ
|
34/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
Đã nộp
|
25/03/2025
|
71
|
2
|
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
35/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
Đã nộp
|
25/03/2025
|
72
|
3
|
Kế toán
|
ĐH
|
CLC
|
36/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
Đã nộp
|
25/03/2025
|
73
|
4
|
Tài chính – Ngân hàng
|
ĐH
|
CQ
|
37/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
Đã nộp
|
25/03/2025
|
74
|
5
|
Tài chính – Ngân hàng
|
ĐH
|
CLC
|
38/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/09/2022
|
Đã nộp
|
25/03/2025
|
|
XII
|
Trường Đại học Quốc
tế, ĐHQG-HCM
|
75
|
1
|
Quản lý công
|
ThS
|
CQ
|
44/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
17/02/2023
|
Đã nộp
|
17/08/2025
|
|
|
Năm 2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Trường Đại học Tài
nguyên và Môi trường Hà Nội
|
76
|
1
|
Kinh tế tài
nguyên thiên nhiên
|
ĐH
|
CQ
|
01/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/10/2023
|
Đã nộp
|
05/04/2026
|
77
|
2
|
Quản lý tài nguyên
và môi trường
|
ĐH
|
CQ
|
02/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/10/2023
|
Đã nộp
|
05/04/2026
|
78
|
3
|
Kỹ thuật trắc địa -
bản đồ
|
ĐH
|
CQ
|
03/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/10/2023
|
Đã nộp
|
05/04/2026
|
|
II
|
Trường Đại học Tây Đô
|
79
|
1
|
Quản trị kinh doanh
|
ThS
|
CQ
|
04/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/10/2023
|
Đã nộp
|
05/04/2026
|
80
|
2
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
ĐH
|
CQ
|
05/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/10/2023
|
Đã nộp
|
05/04/2026
|
81
|
3
|
Luật kinh tế
|
ĐH
|
CQ
|
06/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/10/2023
|
Đã nộp
|
05/04/2026
|
82
|
4
|
Ngôn ngữ Anh
|
ĐH
|
CQ
|
07/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/10/2023
|
Đã nộp
|
05/04/2026
|
|
III
|
Trường Đại học Hồng
Đức
|
83
|
1
|
Sư phạm Toán
|
ĐH
|
CQ
|
08/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
13/03/2024
|
|
13/09/2026
|
84
|
2
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
CQ
|
09/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
13/03/2024
|
|
13/09/2026
|
85
|
3
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
CQ
|
10/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
13/03/2024
|
|
13/09/2026
|
86
|
4
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
11/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
13/03/2024
|
|
13/09/2026
|
|
IV
|
Trường Đại học Sư phạm
Kỹ thuật Hưng Yên
|
87
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật ô
tô
|
ĐH
|
CQ
|
12/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
08/03/2024
|
|
08/09/2026
|
88
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
khí
|
ĐH
|
CQ
|
13/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
08/03/2024
|
|
08/09/2026
|
89
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử
|
ĐH
|
CQ
|
14/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
08/03/2024
|
|
08/09/2026
|
90
|
4
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
15/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
08/03/2024
|
|
08/09/2026
|
|
V
|
Trường Đại học Ngoại
thương
|
91
|
1
|
Ngôn ngữ Anh (Tiếng
Anh thương mại)
|
ĐH
|
CQ
|
16/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
14/03/2024
|
|
14/09/2026
|
92
|
2
|
Ngôn ngữ Pháp (Tiếng
Pháp thương mại)
|
ĐH
|
CQ
|
17/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
14/03/2024
|
|
14/09/2026
|
93
|
3
|
Ngôn ngữ Nhật (Tiếng
Nhật thương mại)
|
ĐH
|
CQ
|
18/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
14/03/2024
|
|
14/09/2026
|
94
|
4
|
Ngôn ngữ Trung (Tiếng
Trung thương mại)
|
ĐH
|
CQ
|
19/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
14/03/2024
|
|
14/09/2026
|
|
VI
|
Trường Đại học Thủy
lợi
|
95
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
20/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
09/03/2024
|
|
09/09/2026
|
96
|
2
|
Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
|
ĐH
|
CQ
|
21/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
09/03/2024
|
|
09/09/2026
|
97
|
3
|
Kỹ thuật môi trường
|
ĐH
|
CQ
|
22/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
09/03/2024
|
|
09/09/2026
|
98
|
4
|
Kỹ thuật tài nguyên
nước
|
ĐH
|
CQ
|
23/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
09/03/2024
|
|
09/09/2026
|
99
|
5
|
Kỹ thuật cơ khí
|
ĐH
|
CQ
|
24/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
09/03/2024
|
|
09/09/2026
|
|
VII
|
Trường Đại học Sư phạm
Hà Nội
|
100
|
1
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
CQ
|
25/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
101
|
2
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
CQ
|
26/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
102
|
3
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
CQ
|
27/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
103
|
4
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
CQ
|
28/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
104
|
5
|
Giáo dục Đặc biệt
|
ĐH
|
CQ
|
29/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
105
|
6
|
Công tác xã hội
|
ĐH
|
CQ
|
30/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
|
VIII
|
Trường Đại học Hàng
hải Việt Nam
|
106
|
1
|
Công nghệ thông
tin, chuyên ngành Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
31/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
107
|
2
|
Quản trị kinh
doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
32/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
108
|
3
|
Kỹ thuật điều khiển và
tự động hóa, chuyên ngành Điện tự động công nghiệp
|
ĐH
|
CQ
|
33/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
109
|
4
|
Kỹ thuật môi
trường, chuyên ngành Kỹ thuật môi trường
|
ĐH
|
CQ
|
34/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
10/03/2024
|
|
10/09/2026
|
|
|
Năm 2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Trường Đại học Mở Hà
Nội
|
110
|
1
|
Công nghệ sinh học
|
ĐH
|
CQ
|
01/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
111
|
2
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
02/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
112
|
3
|
Luật kinh tế
|
ĐH
|
CQ
|
03/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
|
II
|
Trường Đại học Hùng
Vương
|
113
|
1
|
Quản lý kinh tế
|
ThS
|
CQ
|
04/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
114
|
2
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
ĐH
|
CQ
|
05/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
115
|
3
|
Giáo dục mầm non
|
ĐH
|
CQ
|
06/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
116
|
4
|
Thú y
|
ĐH
|
CQ
|
07/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
|
III
|
Trường Đại học Hồng
Đức
|
117
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
08/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
118
|
2
|
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
09/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
119
|
3
|
Luật
|
ĐH
|
CQ
|
10/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
120
|
4
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
CQ
|
11/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
|
IV
|
Trường Đại học Sư phạm
Hà Nội 2
|
121
|
1
|
Giáo dục mầm non
|
ĐH
|
CQ
|
12/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
122
|
2
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
CQ
|
13/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
123
|
3
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
CQ
|
14/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
124
|
4
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
CQ
|
15/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
|
V
|
Trường Đại học Nội vụ
Hà Nội
|
125
|
1
|
Lưu trữ học
|
ĐH
|
CQ
|
16/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
29/09/2024
|
|
29/03/2027
|
126
|
2
|
Quản lý văn hóa
|
ĐH
|
CQ
|
17/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
29/09/2024
|
|
29/03/2027
|
127
|
3
|
Quản lý nhà nước
|
ĐH
|
CQ
|
18/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
29/09/2024
|
|
29/03/2027
|
|
VI
|
Trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội
|
128
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
điện tử
|
ĐH
|
CQ
|
19/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
129
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật ô
tô
|
ĐH
|
CQ
|
20/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
130
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật
điện tử - viễn thông
|
ĐH
|
CQ
|
21/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
131
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật
điều khiển và tự động hóa
|
ĐH
|
CQ
|
22/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
|
VII
|
Trường Cao đẳng Sư
phạm Trung ương
|
132
|
1
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
CQ
|
23/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
|
VIII
|
Trường Đại học Thương
mại
|
133
|
1
|
Hệ thống thông tin
quản lý
|
ĐH
|
CQ
|
24/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
134
|
2
|
Kinh tế
|
ĐH
|
CQ
|
25/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
135
|
3
|
Luật kinh tế
|
ĐH
|
CQ
|
26/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
136
|
4
|
Quản trị nhân lực
|
ĐH
|
CQ
|
27/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
137
|
5
|
Thương mại điện tử
|
ĐH
|
CQ
|
28/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
|
IX
|
Trường Đại học Nam Cần
Thơ
|
138
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật ô
tô
|
ĐH
|
CQ
|
29/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
139
|
2
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
30/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
140
|
3
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
ĐH
|
CQ
|
31/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
141
|
4
|
Quản trị kinh doanh
|
ThS
|
CQ
|
32/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/09/2024
|
|
26/03/2027
|
|
X
|
Trường Đại học Nông
Lâm, Đại học Huế
|
142
|
1
|
Khoa học cây trồng
|
ĐH
|
CQ
|
33/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
143
|
2
|
Nuôi trồng thủy sản
|
ĐH
|
CQ
|
34/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
144
|
3
|
Quản lý đất đai
|
ĐH
|
CQ
|
35/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
145
|
4
|
Thú y
|
ĐH
|
CQ
|
36/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
146
|
5
|
Công nghệ thực phẩm
|
ĐH
|
CQ
|
37/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
147
|
6
|
Phát triển nông thôn
|
ĐH
|
CQ
|
38/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
|
XI
|
Trường Đại học Tài
nguyên và Môi trường Hà Nội
|
148
|
1
|
Thủy văn học
|
ĐH
|
CQ
|
42/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
149
|
2
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
43/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
150
|
3
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
ĐH
|
CQ
|
44/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
|
XII
|
Trường Đại học Sư
phạm, Đại học Huế
|
151
|
1
|
Giáo dục chính trị
|
ĐH
|
CQ
|
45/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
152
|
2
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
CQ
|
46/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
153
|
3
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
CQ
|
47/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
|
XIII
|
Học viện Ngân hàng
|
154
|
1
|
Tài chính - Ngân hàng,
chuyên ngành Ngân hàng
|
ĐH
|
CQ
|
48/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
155
|
2
|
Tài chính - Ngân hàng,
chuyên ngành Tài chính
|
ĐH
|
CQ
|
49/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
156
|
3
|
Quản trị kinh doanh,
chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp
|
ĐH
|
CQ
|
50/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
157
|
4
|
Kế toán, chuyên ngành
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
51/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
|
XIV
|
Trường Đại học Luật,
Đại học Huế
|
158
|
1
|
Luật
|
ĐH
|
CQ
|
61/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
159
|
2
|
Luật kinh tế
|
ĐH
|
CQ
|
62/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
|
XV
|
Trường Đại học Kỹ
thuật Y tế Hải Dương
|
160
|
1
|
Kỹ thuật xét nghiệm y
học
|
ĐH
|
CQ
|
52/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
|
XVI
|
Trường Đại học Công
nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
|
161
|
1
|
Công nghệ thực phẩm
|
ThS
|
CQ
|
53/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
162
|
2
|
Hóa phân tích
|
ThS
|
CQ
|
54/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
163
|
3
|
Kế toán
|
ThS
|
CQ
|
55/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
164
|
4
|
Kỹ thuật điện tử
|
ThS
|
CQ
|
56/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
165
|
5
|
Kỹ thuật điện
|
ThS
|
CQ
|
57/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
166
|
6
|
Kỹ thuật xây dựng
|
ĐH
|
CQ
|
58/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
167
|
7
|
Luật kinh tế
|
ĐH
|
CQ
|
59/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
168
|
8
|
Quản lý tài nguyên và
môi trường
|
ĐH
|
CQ
|
60/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
|
XVII
|
Trường Đại học Đồng
Tháp
|
169
|
1
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
CQ
|
63/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
170
|
2
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
CQ
|
64/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
171
|
3
|
Giáo dục chính trị
|
ĐH
|
CQ
|
65/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
172
|
4
|
Giáo dục thể chất
|
ĐH
|
CQ
|
66/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
173
|
5
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
67/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
174
|
6
|
Khoa học môi trường
|
ĐH
|
CQ
|
68/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
175
|
7
|
Ngôn ngữ Anh
|
ĐH
|
CQ
|
69/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/09/2024
|
|
30/03/2027
|
|
XVIII
|
Trường Đại học Thương
mại
|
176
|
1
|
Quản trị kinh doanh,
chuyên ngành Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
75/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/08/2027
|
177
|
2
|
Quản trị khách sạn
|
ĐH
|
CQ
|
76/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/08/2027
|
178
|
3
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
ĐH
|
CQ
|
77/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/08/2027
|
179
|
4
|
Kinh doanh quốc tế
|
ĐH
|
CQ
|
78/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/08/2027
|
180
|
5
|
Kinh tế quốc tế
|
ĐH
|
CQ
|
79/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/08/2027
|
181
|
6
|
Ngôn ngữ Anh
|
ĐH
|
CQ
|
80/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/08/2027
|
|
XIX
|
Trường Đại học Hồng
Đức
|
182
|
1
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
CQ
|
81/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/08/2027
|
183
|
2
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
CQ
|
82/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/08/2027
|
184
|
3
|
Chăn nuôi
|
ĐH
|
CQ
|
83/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/08/2027
|
185
|
4
|
Quản trị kinh doanh
|
ThS
|
CQ
|
84/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/08/2027
|
|
XX
|
Trường Đại học Kinh
tế, Đại học Huế
|
186
|
1
|
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
85/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/08/2027
|
187
|
2
|
Tài chính - Ngân hàng,
chuyên ngành Tài chính
|
ĐH
|
CQ
|
86/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/08/2027
|
|
XXI
|
Trường Đại học Công
nghiệp Việt Trì
|
188
|
1
|
Hóa học
|
ĐH
|
CQ
|
87/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/08/2027
|
189
|
2
|
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động
hóa
|
ĐH
|
CQ
|
88/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/08/2027
|
190
|
3
|
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
ĐH
|
CQ
|
89/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
24/02/2025
|
|
24/08/2027
|
|
XXII
|
Trường Cao đẳng Sư
phạm Hòa Bình
|
191
|
1
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
CQ
|
90/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/08/2027
|
|
XXIII
|
Trường Đại học Tây Đô
|
192
|
1
|
Dược lý và dược lâm
sàng
|
ThS
|
CQ
|
91/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/08/2027
|
193
|
2
|
Điều dưỡng
|
ĐH
|
CQ
|
92/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/08/2027
|
194
|
3
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
93/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/08/2027
|
195
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật
công trình xây dựng
|
ĐH
|
CQ
|
94/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/02/2025
|
|
25/08/2027
|
|
XXIV
|
Trường Đại học Điện
lực
|
196
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử
|
ĐH
|
CQ
|
95/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/04/2025
|
|
26/08/2027
|
197
|
2
|
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
96/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/04/2025
|
|
26/08/2027
|
198
|
3
|
Tài chính - Ngân hàng
|
ĐH
|
CQ
|
97/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/04/2025
|
|
26/08/2027
|
199
|
4
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
98/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/04/2025
|
|
26/08/2027
|
200
|
5
|
Quản lý công nghiệp
|
ĐH
|
CQ
|
99/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/04/2025
|
|
26/08/2027
|
201
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật
điện tử - viễn thông
|
ĐH
|
CQ
|
100/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/04/2025
|
|
26/08/2027
|
|
XXV
|
Trường Đại học Lao
động - Xã hội
|
202
|
1
|
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
101/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/04/2025
|
|
25/08/2027
|
203
|
2
|
Quản trị nhân lực
|
ĐH
|
CQ
|
102/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/04/2025
|
|
25/08/2027
|
204
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
103/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/04/2025
|
|
25/08/2027
|
205
|
4
|
Bảo hiểm
|
ĐH
|
CQ
|
104/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/04/2025
|
|
25/08/2027
|
206
|
5
|
Công tác xã hội
|
ĐH
|
CQ
|
105/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
25/04/2025
|
|
25/08/2027
|
|
XXVI
|
Trường Đại học Đồng
Tháp
|
207
|
1
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
CQ
|
109/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/06/2025
|
|
16/12/2027
|
208
|
2
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
CQ
|
110/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/06/2025
|
|
16/12/2027
|
209
|
3
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
CQ
|
111/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/06/2025
|
|
16/12/2027
|
210
|
4
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
CQ
|
112/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/06/2025
|
|
16/12/2027
|
211
|
5
|
Khoa học máy tính
|
ĐH
|
CQ
|
113/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/06/2025
|
|
16/12/2027
|
212
|
6
|
Việt Nam học
|
ĐH
|
CQ
|
114/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/06/2025
|
|
16/12/2027
|
|
XXVII
|
Trường Đại học Sư phạm
Hà Nội 2
|
213
|
1
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
CQ
|
115/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại
đây
|
19/06/2025
|
|
19/12/2027
|
214
|
2
|
Giáo dục Công dân
|
ĐH
|
CQ
|
116/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại
đây
|
19/06/2025
|
|
19/12/2027
|
215
|
3
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
CQ
|
117/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
19/06/2025
|
|
19/12/2027
|
216
|
4
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
CQ
|
118/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại
đây
|
19/06/2025
|
|
19/12/2027
|
|
XXVIII
|
Trường Đại học Khoa
học - Đại học Thái Nguyên
|
217
|
1
|
Công tác xã hội
|
ĐH
|
CQ
|
119/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/06/2025
|
|
30/12/2027
|
218
|
2
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
ĐH
|
CQ
|
120/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/06/2025
|
|
30/12/2027
|
219
|
3
|
Khoa học quản lý
|
ĐH
|
CQ
|
121/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/06/2025
|
|
30/12/2027
|
220
|
4
|
Luật
|
ĐH
|
CQ
|
122/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
30/06/2025
|
|
30/12/2027
|
|
XXIX
|
Trường Đại học Thành
Đô
|
221
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
123/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại
đây
|
15/06/2025
|
|
15/12/2027
|
222
|
2
|
Dược học
|
ĐH
|
CQ
|
124/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
15/06/2025
|
|
15/12/2027
|
223
|
3
|
Ngôn ngữ Anh
|
ĐH
|
CQ
|
125/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
15/06/2025
|
|
15/12/2027
|
|
|
Năm 2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Trường Đại học Sư phạm
- Đại học Thái Nguyên
|
224
|
1
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐH
|
CQ
|
130/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
225
|
2
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐH
|
CQ
|
131/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
226
|
3
|
Tâm lý - Giáo dục,
ngành Giáo dục
|
ĐH
|
CQ
|
132/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
227
|
4
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
CQ
|
133/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
228
|
5
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐH
|
CQ
|
134/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
229
|
6
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
CQ
|
135/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
230
|
7
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
CQ
|
136/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
231
|
8
|
Hóa vô cơ
|
ThS
|
CQ
|
137/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
232
|
9
|
Di truyền học
|
ThS
|
CQ
|
138/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
233
|
10
|
Văn học Việt Nam
|
ThS
|
CQ
|
139/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
234
|
11
|
Lý luận và phương pháp
dạy học bộ môn Vật lý
|
ThS
|
CQ
|
140/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
|
II
|
Trường Đại học Sư phạm
Hà Nội 2
|
235
|
1
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
CQ
|
141/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
236
|
2
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
CQ
|
142/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
237
|
3
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
CQ
|
143/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
|
III
|
Trường Đại học Nam Cần
Thơ
|
238
|
1
|
Công nghệ thực phẩm
|
ĐH
|
CQ
|
144/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
239
|
2
|
Kỹ thuật hình ảnh y
học
|
ĐH
|
CQ
|
145/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
240
|
3
|
Kỹ thuật xét nghiệm y
học
|
ĐH
|
CQ
|
146/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
241
|
4
|
Luật
|
ĐH
|
CQ
|
147/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
|
IV
|
Trường Đại học Quốc tế
- ĐHQG.HCM
|
242
|
1
|
Công nghệ thực phẩm
|
ĐH
|
CQ
|
148/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
10/07/2025
|
|
10/01/2028
|
|
V
|
Trường Đại học Sư phạm
- Đại học Đà Nẵng
|
243
|
1
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
CQ
|
10/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
244
|
2
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
CQ
|
11/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
245
|
3
|
Công tác xã hội
|
ĐH
|
CQ
|
12/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
246
|
4
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐH
|
CQ
|
13/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
|
VI
|
Trường Đại học Đại Nam
|
247
|
1
|
Dược học
|
ĐH
|
CQ
|
14/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
248
|
2
|
Ngôn ngữ Anh
|
ĐH
|
CQ
|
15/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
249
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
16/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
250
|
4
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
ĐH
|
CQ
|
17/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
|
VII
|
Trường Đại học Lao
động - Xã hội
|
251
|
1
|
Kinh tế (Kinh tế lao
động)
|
ĐH
|
CQ
|
18/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
252
|
2
|
Luật kinh tế
|
ĐH
|
CQ
|
19/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
253
|
3
|
Tâm lý học
|
ĐH
|
CQ
|
20/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
|
VIII
|
Trường Đại học Sư phạm
Hà Nội
|
254
|
1
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐH
|
CQ
|
21/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
255
|
2
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
CQ
|
22/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại
đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
256
|
3
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
CQ
|
23/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
257
|
4
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
CQ
|
24/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại
đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
258
|
5
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
CQ
|
25/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
259
|
6
|
Giáo dục Công dân
|
ĐH
|
CQ
|
26/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
260
|
7
|
Giáo dục Thể chất
|
ĐH
|
CQ
|
27/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
261
|
8
|
Việt Nam học
|
ĐH
|
CQ
|
28/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại
đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
262
|
9
|
Tâm lý học giáo dục
|
ĐH
|
CQ
|
29/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
|
IX
|
Trường Đại học Sư phạm
Kỹ thuật Hưng Yên
|
263
|
1
|
Công nghệ chế tạo máy
|
ĐH
|
CQ
|
30/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
264
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
điện tử
|
ĐH
|
CQ
|
31/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
265
|
3
|
Công nghệ may
|
ĐH
|
CQ
|
32/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
266
|
4
|
Ngôn ngữ Anh
|
ĐH
|
CQ
|
33/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
267
|
5
|
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
34/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
268
|
6
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
35/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
|
X
|
Trường Đại học Hàng
hải Việt Nam
|
269
|
1
|
Kỹ thuật cơ khí,
chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí
|
ĐH
|
CQ
|
36/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
270
|
2
|
Kinh tế vận tải,
chuyên ngành Kinh tế vận tải biển
|
ĐH
|
CQ
|
37/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
271
|
3
|
Kỹ sư Kỹ thuật tàu thủy, chuyên ngành Thiết kế
tàu và công trình ngoài khơi
|
ĐH
|
CQ
|
38/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
272
|
4
|
Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình biển,
chuyên ngành Xây dựng công trình thủy
|
ĐH
|
CQ
|
39/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
|
XI
|
Trường Đại học Kỹ
thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên
|
273
|
1
|
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
ĐH
|
CQ
|
40/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại
đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
274
|
2
|
Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí
|
ĐH
|
CQ
|
41/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
275
|
3
|
Kỹ sư Kỹ thuật điện
|
ĐH
|
CQ
|
42/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
276
|
4
|
Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
ĐH
|
CQ
|
43/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
|
XII
|
Trường Đại học Ngoại
ngữ - Đại học Đà Nẵng
|
277
|
1
|
Ngôn ngữ Pháp
|
ĐH
|
CQ
|
44/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
278
|
2
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
ĐH
|
CQ
|
45/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
279
|
3
|
Ngôn ngữ Nhật
|
ĐH
|
CQ
|
46/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
280
|
4
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
ĐH
|
CQ
|
47/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/09/2025
|
|
16/03/2028
|
|
XIII
|
Trường Đại học Ngoại
thương
|
281
|
1
|
Kinh tế (Kinh tế đối
ngoại)
|
ĐH
|
CQ
|
54/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
22/12/2025
|
|
22/06/2028
|
282
|
2
|
Kinh tế (Thương mại
quốc tế)
|
ĐH
|
CQ
|
55/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
22/12/2025
|
|
22/06/2028
|
283
|
3
|
Tài chính - Ngân hàng
(Ngân hàng)
|
ĐH
|
CQ
|
56/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
22/12/2025
|
|
22/06/2028
|
284
|
4
|
Tài chính - Ngân hàng
(Tài chính quốc tế)
|
ĐH
|
CQ
|
57/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
22/12/2025
|
|
22/06/2028
|
|
XIV
|
Học viện Chính sách và
Phát triển
|
285
|
1
|
Quản lý nhà nước (Quản
lý công)
|
ĐH
|
CQ
|
58/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
22/12/2025
|
|
22/06/2028
|
286
|
2
|
Tài chính - Ngân hàng
|
ĐH
|
CQ
|
59/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
22/12/2025
|
|
22/06/2028
|
|
XV
|
Trường Du lịch – Đại
học Huế
|
287
|
1
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
ĐH
|
CQ
|
60/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
21/12/2025
|
|
21/06/2028
|
|
XVI
|
Trường Đại học Công
nghiệp Việt Trì
|
288
|
1
|
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
61/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
20/12/2025
|
|
20/06/2028
|
289
|
2
|
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
ĐH
|
CQ
|
62/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
20/12/2025
|
|
20/06/2028
|
290
|
3
|
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
ĐH
|
CQ
|
63/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
20/12/2025
|
|
20/06/2028
|
|
XVII
|
Trường Đại học Hồng
Đức
|
291
|
1
|
Khoa học máy tính
|
ThS
|
CQ
|
64/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
21/12/2025
|
|
21/06/2028
|
292
|
2
|
Quản lý giáo dục
|
ThS
|
CQ
|
65/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
21/12/2025
|
|
21/06/2028
|
293
|
3
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
CQ
|
66/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
21/12/2025
|
|
21/06/2028
|
294
|
4
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
CQ
|
67/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
21/12/2025
|
|
21/06/2028
|
295
|
5
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐH
|
CQ
|
68/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
21/12/2025
|
|
21/06/2028
|
296
|
6
|
Tài chính - Ngân hàng
|
ĐH
|
CQ
|
69/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
21/12/2025
|
|
21/06/2028
|
297
|
7
|
Du lịch
|
ĐH
|
CQ
|
70/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
21/12/2025
|
|
21/06/2028
|
|
XVIII
|
Trường Đại học Vinh
|
298
|
1
|
Kỹ sư Nuôi trồng thủy sản
|
ĐH
|
CQ
|
74/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
299
|
2
|
Luật
|
ĐH
|
CQ
|
75/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
300
|
3
|
Quản lý giáo dục
|
ĐH
|
CQ
|
76/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
301
|
4
|
Kinh tế xây dựng
|
ĐH
|
CQ
|
77/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
302
|
5
|
Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
ĐH
|
CQ
|
78/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
303
|
6
|
Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
ĐH
|
CQ
|
79/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
304
|
7
|
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
ĐH
|
CQ
|
80/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
|
XIX
|
Trường Đại học Mở Hà
Nội
|
305
|
1
|
Kỹ sư Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
81/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
306
|
2
|
Kỹ sư Công nghệ thực phẩm
|
ĐH
|
CQ
|
82/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
307
|
3
|
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
ĐH
|
CQ
|
83/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
308
|
4
|
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động
hóa
|
ĐH
|
CQ
|
84/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
309
|
5
|
Luật
|
ĐH
|
CQ
|
85/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
310
|
6
|
Luật quốc tế
|
ĐH
|
CQ
|
86/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
311
|
7
|
Kỹ sư Kiến trúc
|
ĐH
|
CQ
|
87/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
312
|
8
|
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
88/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
313
|
9
|
Tài chính - Ngân hàng
|
ĐH
|
CQ
|
89/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
314
|
10
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
ĐH
|
CQ
|
90/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
315
|
11
|
Thương mại điện tử
|
ĐH
|
CQ
|
91/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
316
|
12
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
ĐH
|
CQ
|
92/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
317
|
13
|
Ngôn ngữ Anh
|
ĐH
|
CQ
|
93/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
|
XX
|
Trường Đại học Đồng
Tháp
|
318
|
1
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
CQ
|
94/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
319
|
2
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
CQ
|
95/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
320
|
3
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐH
|
CQ
|
96/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
321
|
4
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
ĐH
|
CQ
|
97/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
322
|
5
|
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
98/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
323
|
6
|
Nông học
|
ĐH
|
CQ
|
99/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
324
|
7
|
Giáo dục Mầm non
|
CĐ
|
CQ
|
100/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
|
XXI
|
Trường Đại học Ngoại
ngữ - Đại học Đà Nẵng
|
325
|
1
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
ĐH
|
CQ
|
101/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
326
|
2
|
Sư phạm tiếng Trung
Quốc
|
ĐH
|
CQ
|
102/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
327
|
3
|
Ngôn ngữ Nhật
|
ĐH
|
CLC
|
103/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
328
|
4
|
Tiếng Anh ngành Ngôn
ngữ Anh
|
ĐH
|
CLC
|
104/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
329
|
5
|
Tiếng Anh thương mại
ngành Ngôn ngữ Anh
|
ĐH
|
CLC
|
105/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
330
|
6
|
Ngôn ngữ Nga
|
ĐH
|
CQ
|
106/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
331
|
7
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
ĐH
|
CLC
|
107/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
332
|
8
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
ĐH
|
CLC
|
108/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
333
|
9
|
Quốc tế học
|
ĐH
|
CLC
|
109/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
|
XXII
|
Trường Đại học Kinh tế
- Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
334
|
1
|
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
110/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
335
|
2
|
Thương mại điện tử
|
ĐH
|
CQ
|
111/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
336
|
3
|
Toán kinh tế
|
ĐH
|
CQ
|
112/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
337
|
4
|
Tài chính – Ngân hàng
|
ĐH
|
CQ
|
113/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
338
|
5
|
Kinh doanh quốc tế
|
ĐH
|
CQ
|
114/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
339
|
6
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
115/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
340
|
7
|
Marketing
|
ĐH
|
CQ
|
116/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
07/03/2025
|
|
07/09/2028
|
|
XXII
|
Trường Đại học Thành
Đô
|
341
|
1
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
121/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
342
|
2
|
Việt Nam học
|
ĐH
|
CQ
|
122/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
343
|
3
|
Quản lý kinh tế
|
ThS
|
CQ
|
123/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
|
XXIII
|
Trường Đại học Công
nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn, Đại học Đà Nẵng
|
344
|
1
|
Kỹ sư Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
124/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
345
|
2
|
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
ĐH
|
CQ
|
125/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
346
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
126/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
|
XXIV
|
Trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội
|
347
|
1
|
Quản trị khách sạn
|
ĐH
|
CQ
|
127/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
348
|
2
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
|
ĐH
|
CQ
|
128/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
349
|
3
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
ĐH
|
CQ
|
129/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
350
|
4
|
Kế toán
|
ĐH
|
CQ
|
130/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
351
|
5
|
Thiết kế thời trang
|
ĐH
|
CQ
|
131/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
352
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
|
ĐH
|
CQ
|
132/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
353
|
7
|
Marketing
|
ĐH
|
CQ
|
133/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
354
|
8
|
Kỹ thuật phần mềm
|
ĐH
|
CQ
|
134/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
355
|
9
|
Mạng máy tính và
truyền thông dữ liệu
|
ĐH
|
CQ
|
135/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
|
XXV
|
Trường Cao đẳng Vĩnh
Phúc
|
356
|
1
|
Giáo dục mầm non
|
CĐ
|
CQ
|
136/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
|
XXVI
|
Trường Đại học
Phenikaa
|
357
|
1
|
Điều dưỡng
|
ThS
|
CQ
|
137/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
17/05/2025
|
|
17/11/2028
|
358
|
2
|
Dược lý và Dược lâm
sàng
|
ThS
|
CQ
|
138/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
17/05/2025
|
|
17/11/2028
|
359
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
ThS
|
CQ
|
139/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
17/05/2025
|
|
17/11/2028
|
360
|
4
|
Kỹ sư Công nghệ vật liệu
|
ĐH
|
CQ
|
140/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
17/05/2025
|
|
17/11/2028
|
|
XXVII
|
Trường Đại học Sư
phạm, Đại học Huế
|
361
|
1
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐH
|
CQ
|
141/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
17/05/2025
|
|
17/11/2028
|
362
|
2
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
CQ
|
142/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
17/05/2025
|
|
17/11/2028
|
363
|
3
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐH
|
CQ
|
143/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
17/05/2025
|
|
17/11/2028
|
364
|
4
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
CQ
|
144/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
17/05/2025
|
|
17/11/2028
|
365
|
5
|
Tâm lý học giáo dục
|
ĐH
|
CQ
|
145/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
17/05/2025
|
|
17/11/2028
|
|
XXVIII
|
Trường Đại học Kinh tế
- Đại học Đà Nẵng
|
366
|
1
|
Luật kinh tế
|
ĐH
|
CQ
|
146/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
367
|
2
|
Quản lý nhà nước
|
ĐH
|
CQ
|
147/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
|
XXIX
|
Trường Đại học Nguyễn
Tất Thành
|
368
|
1
|
Đông phương học
|
ĐH
|
CQ
|
148/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
369
|
2
|
Quản lý tài nguyên và
môi trường
|
ĐH
|
CQ
|
149/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
370
|
3
|
Thiết kế nội thất
|
ĐH
|
CQ
|
150/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
371
|
4
|
Thanh nhạc
|
ĐH
|
CQ
|
151/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
372
|
5
|
Y học dự phòng
|
ĐH
|
CQ
|
152/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
16/05/2025
|
|
16/11/2028
|
|
XXX
|
Trường Đại học Kỹ
thuật Y tế Hải Dương
|
373
|
1
|
Y khoa
|
ĐH
|
CQ
|
157/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
29/06/2025
|
|
29/12/2028
|
374
|
2
|
Điều dưỡng
|
ĐH
|
CQ
|
158/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
29/06/2025
|
|
29/12/2028
|
375
|
3
|
Kỹ thuật hình ảnh y
học
|
ĐH
|
CQ
|
159/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
29/06/2025
|
|
29/12/2028
|
376
|
4
|
Kỹ thuật Phục hồi chức
năng
|
ĐH
|
CQ
|
160/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
29/06/2025
|
|
29/12/2028
|
|
XXXI
|
Trường Đại học Giao
thông vận tải
|
377
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật
giao thông
|
ĐH
|
CQ
|
161/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/06/2025
|
|
26/12/2028
|
378
|
2
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
162/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/06/2025
|
|
26/12/2028
|
379
|
3
|
Kỹ thuật điện
|
ĐH
|
CQ
|
163/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/06/2025
|
|
26/12/2028
|
380
|
4
|
Kỹ thuật điện tử -
viễn thông
|
ĐH
|
CQ
|
164/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/06/2025
|
|
26/12/2028
|
381
|
5
|
Kỹ thuật nhiệt
|
ĐH
|
CQ
|
165/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/06/2025
|
|
26/12/2028
|
382
|
6
|
Kỹ thuật xây dựng
|
ĐH
|
CQ
|
166/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/06/2025
|
|
26/12/2028
|
383
|
7
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
167/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
26/06/2025
|
|
26/12/2028
|
|
XXXII
|
Trường Đại học Sư phạm
Hà Nội 2
|
384
|
1
|
Lý luận văn học
|
ThS
|
CQ
|
168/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
28/06/2025
|
|
28/12/2028
|
385
|
2
|
Lý luận và phương pháp
dạy học bộ môn Văn và Tiếng Việt
|
ThS
|
CQ
|
169/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
28/06/2025
|
|
28/12/2028
|
386
|
3
|
Ngôn ngữ Việt Nam
|
ThS
|
CQ
|
170/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
28/06/2025
|
|
28/12/2028
|
387
|
4
|
Văn học Việt Nam
|
ThS
|
CQ
|
171/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
28/06/2025
|
|
28/12/2028
|
|
|
Năm 2024
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Trường Đại học Sư phạm
- Đại học Đà Nẵng
|
388
|
1
|
Lý luận và phương pháp
dạy học bộ môn (Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý)
|
ThS
|
CQ
|
04/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
389
|
2
|
Giáo dục học (Chuyên
ngành Giáo dục tiểu học)
|
ThS
|
CQ
|
05/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
390
|
3
|
Toán giải tích
|
ThS
|
CQ
|
06/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
391
|
4
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐH
|
CQ
|
07/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
392
|
5
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
CQ
|
08/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
|
II
|
Trường Đại học Sư phạm
- Đại học Đà Nẵng
|
393
|
1
|
Việt Nam học
|
ĐH
|
CQ
|
09/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
394
|
2
|
Hóa học
|
ĐH
|
CQ
|
10/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
395
|
3
|
Địa lý học
|
ĐH
|
CQ
|
11/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
396
|
4
|
Báo chí
|
ĐH
|
CQ
|
12/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
|
III
|
Trường Đại học Tài
nguyên và Môi trường Hà Nội
|
397
|
1
|
Biến đổi khí hậu và
phát triển bền vững
|
ĐH
|
CQ
|
13/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
398
|
2
|
Quản lý biển
|
ĐH
|
CQ
|
14/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
399
|
3
|
Quản lý tài nguyên
nước
|
ĐH
|
CQ
|
15/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
400
|
4
|
Khí tượng và khí hậu
học
|
ĐH
|
CQ
|
16/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
401
|
5
|
Kỹ thuật địa chất
|
ĐH
|
CQ
|
17/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
402
|
6
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
18/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
403
|
7
|
Khoa học môi trường
|
ThS
|
CQ
|
19/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
|
IV
|
Trường Đại học Sư phạm
Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
|
404
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
điện tử
|
ĐH
|
CQ
|
20/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
405
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật
điều khiển và tự động hoá
|
ĐH
|
CQ
|
21/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
|
V
|
Trường Đại học Thủ đô
Hà Nội
|
406
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
22/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
407
|
2
|
Chính trị học
|
ĐH
|
CQ
|
23/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
408
|
3
|
Sư phạm Toán học
|
ĐH
|
CQ
|
24/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
409
|
4
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐH
|
CQ
|
25/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
|
VI
|
Trường Đại học Đại Nam
|
410
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
26/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
411
|
2
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
ĐH
|
CQ
|
27/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
412
|
3
|
Quan hệ công chúng
|
ĐH
|
CQ
|
28/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
413
|
4
|
Tài chính - Ngân hàng
|
ĐH
|
CQ
|
29/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
|
VII
|
Trường Đại học Hà Nội
|
414
|
1
|
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
|
ĐH
|
CQ
|
30/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
415
|
2
|
Ngôn ngữ Italia
|
ĐH
|
CQ
|
31/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
416
|
3
|
Ngôn ngữ Nga
|
ĐH
|
CQ
|
32/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
417
|
4
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
ĐH
|
CQ
|
33/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
|
VIII
|
Trường Đại học Điện
lực
|
418
|
1
|
Kỹ sư Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
ĐH
|
CQ
|
34/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
419
|
2
|
Kỹ sư Quản lý năng lượng
|
ĐH
|
CQ
|
35/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
420
|
3
|
Kỹ sư Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
36/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
421
|
4
|
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
ĐH
|
CQ
|
37/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
422
|
5
|
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
ĐH
|
CQ
|
38/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
423
|
6
|
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
ĐH
|
CQ
|
39/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
|
IX
|
Trường Đại học Thương
mại
|
424
|
1
|
Kiểm toán
|
ĐH
|
CQ
|
40/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
425
|
2
|
Logistics và quản lý
chuỗi cung ứng
|
ĐH
|
CQ
|
41/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
|
X
|
Trường Đại học Sư phạm
Hà Nội 2
|
426
|
1
|
Ngôn ngữ Anh
|
ĐH
|
CQ
|
42/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
427
|
2
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
ĐH
|
CQ
|
43/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
428
|
3
|
Việt Nam học
|
ĐH
|
CQ
|
44/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
429
|
4
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
45/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
430
|
5
|
Giáo dục Quốc phòng -
An ninh
|
ĐH
|
CQ
|
46/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
431
|
6
|
Sư phạm Tin học
|
ĐH
|
CQ
|
47/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
08/10/2026
|
|
08/04/2029
|
|
XI
|
Trường Đại học Nguyễn
Tất Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
432
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử
|
ĐH
|
CQ
|
48/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
03/12/2026
|
|
03/06/2029
|
433
|
2
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
49/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
03/12/2026
|
|
03/06/2029
|
434
|
3
|
Truyền thông đa phương
tiện
|
ĐH
|
CQ
|
50/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
03/12/2026
|
|
03/06/2029
|
435
|
4
|
Dược học
|
ĐH
|
CQ
|
51/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
03/12/2026
|
|
03/06/2029
|
436
|
5
|
Vật lý y khoa
|
ĐH
|
CQ
|
52/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
03/12/2026
|
|
03/06/2029
|
437
|
6
|
Tài chính - Ngân hàng
|
ĐH
|
CQ
|
53/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
03/12/2026
|
|
03/06/2029
|
438
|
7
|
Du lịch
|
ĐH
|
CQ
|
54/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
03/12/2026
|
|
03/06/2029
|
439
|
8
|
Quản trị khách sạn
|
ĐH
|
CQ
|
55/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại
đây
|
03/12/2026
|
|
03/06/2029
|
440
|
9
|
Marketing
|
ĐH
|
CQ
|
56/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại
đây
|
03/12/2026
|
|
03/06/2029
|
441
|
10
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
57/NQ-HĐKĐCL
|
Xem
tại đây
|
03/12/2026
|
|
03/06/2029
|
|
XII
|
Học viện Nông nghiệp
Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
442
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật ô
tô
|
ĐH
|
CQ
|
60/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
443
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
điện tử
|
ĐH
|
CQ
|
61/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
444
|
3
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH
|
CQ
|
62/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
445
|
4
|
Công nghệ và kinh
doanh thực phẩm
|
ĐH
|
CQ
|
63/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
446
|
5
|
Kinh tế đầu tư
|
ĐH
|
CQ
|
64/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
447
|
6
|
Ngôn ngữ Anh
|
ĐH
|
CQ
|
65/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
448
|
7
|
Nông nghiệp công nghệ
cao
|
ĐH
|
CQ
|
66/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
449
|
8
|
Nuôi trồng thủy sản
|
ĐH
|
CQ
|
67/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
450
|
9
|
Quản lý đất đai
|
ĐH
|
CQ
|
68/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
451
|
10
|
Xã hội học
|
ĐH
|
CQ
|
69/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
|
XIII
|
Trường Đại học Nam Cần
Thơ
|
|
|
|
|
|
|
|
452
|
1
|
Dược học
|
ĐH
|
CQ
|
70/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
453
|
2
|
Ngôn ngữ Anh
|
ĐH
|
CQ
|
71/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
454
|
3
|
Quan hệ công chúng
|
ĐH
|
CQ
|
72/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
455
|
4
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH
|
CQ
|
73/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
456
|
5
|
Quản trị khách sạn
|
ĐH
|
CQ
|
74/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
457
|
6
|
Kỹ sư Kỹ thuật xây
dựng
|
ĐH
|
CQ
|
75/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
458
|
7
|
Luật kinh tế
|
ĐH
|
CQ
|
76/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
459
|
8
|
Luật kinh tế
|
ThS
|
CQ
|
77/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
|
XIV
|
Trường Đại học Hồng
Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
460
|
1
|
Kỹ sư kỹ thuật
xây dựng
|
ĐH
|
CQ
|
78/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
461
|
2
|
Kỹ sư kỹ thuật
điện
|
ĐH
|
CQ
|
79/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
462
|
3
|
Ngôn ngữ Anh
|
ĐH
|
CQ
|
80/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
463
|
4
|
Thạc sĩ chuyên ngành
Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn - Tiếng Việt
|
ThS
|
CQ
|
81/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
464
|
5
|
Thạc sĩ chuyên ngành
Toán giải tích
|
ThS
|
CQ
|
82/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
|
XV
|
Trường Đại học Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
465
|
1
|
Kỹ thuật xây dựng
|
ThS
|
CQ
|
83/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/02/2026
|
|
05/08/2029
|
466
|
2
|
Quản trị kinh doanh
|
ThS
|
CQ
|
84/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/02/2026
|
|
05/08/2029
|
467
|
3
|
Quản lý giáo dục
|
ThS
|
CQ
|
85/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/02/2026
|
|
05/08/2029
|
468
|
4
|
Khoa học cây trồng
|
ThS
|
CQ
|
86/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/02/2026
|
|
05/08/2029
|
469
|
5
|
Lý luận và lịch sử nhà
nước và pháp luật
|
ThS
|
CQ
|
87/NQ-HĐKĐCL
|
Xem tại đây
|
05/02/2026
|
|
05/08/2029
|
|
XVI
|
Trường Đại học Công
nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
470
|
1
|
Kiểm toán
|
ĐH
|
CQ
|
88/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
471
|
2
|
Tài chính - Ngân hàng
|
ĐH
|
CQ
|
89/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
472
|
3
|
Tài chính - Ngân hàng
|
ThS
|
CQ
|
90/NQ-HĐKĐCL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|